MGate 5122-T 1 Port CANopen/J1939 sang EtherNet/IP Moxa Việt Nam
Đặc điểm MGate 5122-T
MGate 5122-T 1 Port CANopen/J1939 sang EtherNet/IP Moxa Việt Nam
Xuất xứ: Moxa
Hãng: Taiwan
Số ĐT: 0859.200.531 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Moxa Việt Nam, Đại lý Moxa, Nhà phân phối Moxa, MGate 5122-T,Chuyển đổi CANopen sang Ethernet/IP, Gateway CANopen sang Ethernet/IP, MGate 5122-T Moxa, MGate 5122-T Series, Bộ chuyển đổi CANopen sang Ethernet/IP Moxa,
Giới Thiệu Mgate 5122-T
- Kết Nối Linh Hoạt: MGate 5122-T được trang bị 2 cổng 10/100BaseT(X) với kết nối RJ45, cho phép kết nối mạng Ethernet với tốc độ linh hoạt.
- Bảo Vệ Đa Chiều: Với bảo vệ từ trường từ tích hợp sẵn, MGate 5122 đảm bảo an toàn cho dữ liệu với điện áp cách ly lên đến 1.5 kV.
- Dễ Dàng Cấu Hình: Các thiết lập được thực hiện dễ dàng thông qua Web Console với HTTPS encryption, giúp tăng cường bảo mật mạng.
- Tương Thích Đa Giao Thức: MGate 5122 hỗ trợ nhiều giao thức công nghiệp như EtherNet/IP Adapter, TCP/IP, SNMPv1/v2c/v3, DHCP Client, DNS, và nhiều hơn nữa.
- Quản Lý Linh Hoạt: Thiết bị cung cấp các công cụ quản lý như ARP, HTTP, SNMP Trap, giúp giám sát và quản lý mạng một cách hiệu quả.
- Bảo Vệ Tín Hiệu CAN: Với chuẩn ISO 11898-2 và kết nối Euroblock terminal, MGate 5122 đảm bảo kết nối an toàn và ổn định với dải baudrate rộng từ 10 kbps đến 1 Mbps.
- Đa Chức Năng: MGate 5122 không chỉ là một cầu nối mạng mạnh mẽ, mà còn cung cấp các tính năng như quản lý thời gian, bảo mật đa lớp, và chức năng tự động cấu hình.
Thông số kỹ thuật
Tên Thông Số | Thông Số | Ưu Điểm/Chức Năng |
Ethernet Interface | 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) | Kết nối mạng Ethernet với tốc độ 10/100BaseT(X), sử dụng cổng RJ45 |
2 | ||
Auto MDI/MDI-X connection | Tự động nhận dạng kết nối crossover hoặc thẳng | |
Magnetic Isolation Protection | Bảo vệ cách ly từ trường từ với điện áp 1.5 kV (tích hợp sẵn) | |
Ethernet Software Features | Industrial Protocols | Hỗ trợ giao thức công nghiệp như EtherNet/IP Adapter |
EtherNet/IP Adapter | Chuyển đổi giao thức từ CANopen hoặc J1939 sang EtherNet/IP | |
Configuration Options | Tùy chọn cấu hình thông qua Web Console (HTTPS), Device Search Utility (DSU) | |
Management | Quản lý thông qua ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, UDP, MIB, RFC1213, NTP Client | |
CAN Interface | No. of Ports | 1 |
Connector | Spring-type Euroblock terminal | |
Standards | ISO 11898-2 | |
Baudrate | CANopen: 10 kbps, 20 kbps, 50 kbps, 125 kbps, 250 kbps, 500 kbps, 800 kbps, 1 Mbps | |
J1939: 250 kbps, 500 kbps, 1 Mbps | ||
Terminator | 120 ohms, có thể cấu hình phần mềm | |
Signals | CAN_H, CAN_L, GND, Ext_CAN_H, Ext_CAN_L, CAN_Shield | |
CAN Software Features | Industrial Protocols | Hỗ trợ giao thức CANopen master, J1939 |
CANopen | Chế độ Master, tối đa 64 nút, tối đa 256 PDO nhận, 256 PDO truyền, hỗ trợ SDO, Input/Output Data Size: 2048 bytes | |
J1939 | Tối đa 256 lệnh, Input/Output Data Size: 2048 bytes | |
EtherNet/IP | Mode | Adapter |
CIP Objects Supported | Identity, Message Router, Assembly, Connection Manager | |
TCP/IP interface | Ethernet link, Port, Max. No. of Scanner Connections: 4, Input/Output Data Size: 496 bytes/connection, total: 1984 bytes | |
Memory MGate 5122-T |
microSD Slot | Hỗ trợ thẻ microSD lên đến 32 GB (tương thích SD 2.0) |
Power Parameters | Input Voltage | 12 to 48 VDC |
Input Current | 455 mA (tối đa) | |
Power Connector | Spring-type Euroblock terminal | |
Relays | Contact Current Rating | Resistive load: 2 A @ 30 VDC |
Physical Characteristics | Housing | Metal |
IP Rating | IP30 | |
Dimensions | 25 x 90 x 129.6 mm (0.98 x 3.54 x 5.1 in) | |
Weight | 294 g (0.65 lb) | |
Environmental Limits | Operating Temperature | -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Storage Temperature (package included) | -40 to 85°C (-40 to 185°F) | |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) | |
Standards and Certifications | Safety | EN 61010-2-201, UL 61010-2-201 |
EMC | EN 61000-6-2/-6-4 | |
EMI | FCC Part 15B Class A | |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV | |
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m | ||
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV | ||
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV | ||
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m | ||
IEC 61000-4-8 PFMF | ||
Freefall | IEC 60068-2-31 | |
Shock | IEC 60068-2-27 | |
Vibration | IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.