HM70 B4B1B0EA Handheld Humidity and Temperature Meter Vaisala Việt Nam
Đặc điểm HM70 B4B1B0EA
HM70 B4B1B0EA Handheld Humidity and Temperature Meter Vaisala Việt Nam
Xuất xứ: Vaisala
Hãng: Finland
Số ĐT: 0859.200.531 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Vaisala Việt Nam, Đại lý Vaisala, Nhà phân phối Vaisala, Cảm biến nhiệt độ Vaisala, Cảm biến độ ẩm Vaisala, Cảm biến CO2 Vaisala, Cảm biến điểm sương Vaisala, Phòng sạch Vaisala, HVAC Vaisala, Hệ thống môi trường công nghiệp Vaisala, Giải pháp giám sát môi trường Vaisala, Thiết bị đo lường Vaisala, Hệ thống giám sát hạt nhỏ Vaisala, Đo lường chất lượng không khí Vaisala, Thiết bị đo lường đa chức năng Vaisala, Giải pháp giám sát nhiệt độ và độ ẩm Vaisala, Thiết bị đo lường chất lượng không khí trong phòng sạch Vaisala, Cảm biến đo nhiệt độ độ ẩm co2 cho tủ ấm, HM70 B4B1B0EA, HMP1, HMP3, HMP4, HMP7, HMPX
.Giới Thiệu HM70 B4B1B0EA
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp đo lường chính xác và đáng tin cậy cho nhiệt độ và độ ẩm? Hãy khám phá Bộ Đo Nhiệt Độ và Độ Ẩm Cầm Tay HM70 B4B1B0EA từ Vaisala – một sản phẩm cao cấp với những ưu điểm nổi bật sau:
- Chính xác vượt trội: HM70 B4B1B0EA được thiết kế để mang lại kết quả đo lường chính xác và đáng tin cậy trong mọi điều kiện môi trường, giúp bạn kiểm soát chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất một cách hiệu quả.
- Đa dạng tính năng: Với khả năng đo lường không chỉ nhiệt độ và độ ẩm mà còn nhiều thông số khác, HM70 B4B1B0EA là một công cụ đa năng và linh hoạt cho các ứng dụng đo lường đa dạng.
- Thiết kế tiện lợi: Với thiết kế cầm tay nhỏ gọn và giao diện dễ sử dụng, HM70 giúp bạn dễ dàng thực hiện các thao tác đo lường một cách nhanh chóng và tiện lợi.
HM70 của Vaisala là sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng đo lường chuyên nghiệp, đem lại hiệu suất và đáng tin cậy cao trong mọi điều kiện.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Thông số Kỹ thuật | Ưu điểm của Thông số |
---|---|---|
Độ ẩm tương đối | Phạm vi đo: 0 … 100 %RH | – Đo được độ ẩm trong môi trường từ 0 đến 100% |
Độ chính xác: | – Tại +15 … +25 °C (+59 … +77 °F): ±1 %RH (0 … 90 %RH) | |
– Tại +15 … +25 °C (+59 … +77 °F): ±1.7 %RH (90 … 100 %RH) | ||
– Tại −20 … +40 °C (−4 … +104 °F): ±(1.0 + 0.008 x reading) %RH | ||
– Tại −40 … +180 °C (−40 … +356 °F): ±(1.5 + 0.015 x reading) %RH | ||
Sự không chắc chắn của hiệu chuẩn nhà máy (+20 °C / +68 °F): | – ±0.6 %RH (0 … 40 %RH) | |
– ±1.0 %RH (40 … 97 %RH) | ||
Thời gian phản hồi (90%) tại +20 °C (+68 °F) trong không khí yên lặng: | – HMP75 (với lưới nhựa tiêu chuẩn): 17 giây | |
– HMP76 (với lọc đồng tổng hợp tiêu chuẩn): 60 giây | ||
– HMP77 (với lưới nhựa tiêu chuẩn và lưới thép không gỉ): 50 giây | ||
Ổn định dài hạn điển hình: Tốt hơn 1 %RH / năm | – Đảm bảo độ ổn định của dữ liệu đo lường trong thời gian dài | |
Nhiệt độ |
Phạm vi đo của HMP75: -20 … +60 °C (−4 … +140 °F) | – Đo được nhiệt độ từ -20 đến +60 °C |
Phạm vi đo của HMP76: -50 … +120 °C (−58 … +248 °F) | – Đo được nhiệt độ từ -50 đến +120 °C | |
Phạm vi đo ngắn hạn của HMP76: -50 … +180 °C (−58 … +356 °F) | – Đo được nhiệt độ từ -50 đến +180 °C trong thời gian ngắn | |
Phạm vi đo của HMP77: -70 … +180 °C (−94 … +356 °F) | – Đo được nhiệt độ từ -70 đến +180 °C | |
Độ chính xác tại +20 °C (+68 °F): ±0.2 °C (±0.36 °F), xem đồ thị dưới đây | – Đo chính xác nhiệt độ với độ ổn định cao | |
Tham số đầu ra |
Điểm sương, điểm sương đóng băng, độ ẩm tuyệt đối, tỷ lệ hỗn hợp, nhiệt độ đèn ẩm, nước, áp suất hơi nước, | – Cung cấp nhiều tham số đầu ra khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau |
áp suất hơi nước bão hòa, entalpi, hoạt động nước | ||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động: −10 … +40 °C (+14 … +104 °F) | – Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng |
Độ ẩm hoạt động: 0 … 100 %RH, không ngưng tụ | – Phù hợp với nhiều môi trường hoạt động khác nhau | |
Nhiệt độ lưu trữ: −40 … +70 °C (-40 … +158 °F) | – Lưu trữ an toàn dưới các điều kiện khác nhau | |
Đầu vào và đầu ra | Số cảm biến tối đa: 2 | – Cho phép kết nối nhiều cảm biến |
Giao diện máy tính MI70 Link với cáp USB hoặc cáp nối dài | – Dễ dàng kết nối với máy tính để thu thập dữ liệu và cấu hình | |
Đầu ra tương tự: 0 … 1 VDC | – Cung cấp tín hiệu tương tự cho việc ghi lại hoặc kiểm soát | |
Nguồn cấp: Bộ pin sạc NiMH với bộ chuyển đổi AC hoặc 4 viên pin AA loại IEC LR6 | – Lựa chọn nguồn cấp linh hoạt và dễ dàng | |
Độ phân giải đầu ra: 0.6 mV | – Độ phân giải cao cho đầu ra tín hiệu tương tự | |
Độ chính xác: 0.2 % full scale | – Đảm bảo độ chính xác cao của đầu ra tương tự | |
Phụ thuộc vào nhiệt độ: 0.002 %/˚C (0.01 %/˚F) full scale | – Ổn định với biến thiên nhiệt độ | |
Điện trở tải tối thiểu: 10 kΩ đến mát đất | – Đảm bảo hoạt động ổn định với các tải khác nhau | |
Thông số cơ khí |
Phân loại vỏ: IP54 | – Bảo vệ chống nước và bụi |
Vật liệu vỏ: Hợp chất ABS / PC | – Vỏ chắc chắn và bền bỉ | |
Trọng lượng: 400 g (14 oz) | – Dễ dàng di chuyển và lắp đặt | |
Tương thích | Tuân thủ EMC: EN 61326-1, thiết bị di động | – Đáp ứng các tiêu chuẩn điện từ cho thiết bị di động |
Ngôn ngữ menu: Tiếng Anh, Trung Quốc, Tây Ban Nha, Nga, Pháp, Nhật, Đức, Thụy Điển, Phần Lan | – Sự linh hoạt trong việc chọn ngôn ngữ hiển thị | |
Hiển thị | • Màn hình LCD với đèn nền | – Hiển thị rõ ràng và dễ đọc |
• Hiển thị xu hướng đồ họa của bất kỳ thông số nào | – Cung cấp dữ liệu một cách trực quan với đồ thị xu hướng | |
• Chiều cao ký tự lên đến 16 mm (0,63 inch) | – Kích thước ký tự lớn giúp dễ dàng đọc thông số | |
Báo động | Chức năng báo động cảm ứng | – Cảnh báo người dùng khi giá trị đo vượt quá hoặc dưới mức cài đặt |
Ghi dữ liệu | Dung lượng ghi dữ liệu thời gian thực: 2700 điểm dữ liệu | – Lưu trữ một lượng lớn dữ liệu đo lường |
Khoảng thời gian ghi: 1 giây đến 12 giờ | – Lựa chọn khoảng thời gian ghi linh hoạt | |
Thời gian ghi: 1 phút … đầy bộ nhớ | – Đảm bảo khả năng ghi dữ liệu liên tục cho đến khi bộ nhớ đầy | |
Điều khiển pin MI70 | Thời gian sạc điện pin điển hình: 4 giờ | – Thời gian sạc nhanh cho việc sử dụng lại nhanh chóng |
Thời gian hoạt động: | – Sử dụng liên tục: 48 giờ điển hình tại +20 ˚C (+68 °F) | |
– Sử dụng ghi dữ liệu: Lên đến một tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.