Bently Nevada – 330500-02-CN – Cảm biến vận tốc – STC Vietnam
Bently Nevada – 330500-02-CN – Cảm biến vận tốc – STC Vietnam
Vui lòng liên hệ Công Ty Song Thành Công để được hỗ trợ giá tốt nhất.
Giới thiệu
Bently Nevada – 330500-02-CN – Cảm biến vận tốc – STC Vietnam hiện đang được Song Thành Công phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.
Thiết bị hiện đang được sử dụng trong các lĩnh vực: Thực phẩm, Điện lực, Dầu Khí, Năng lượng mặt trời, Dệt May, Công nghiệp 4.0, Công nghiệp tự động hóa.
100% Germany Origin |
BÜRKERT Vietnam |
Code: 00169391 Description: 2/2-way-piston-operated valve 2012-A2-80,0-EE-VA-SA49-C-H-N8-0000*MC13+MC16+NK51 Type 2012 Control function A – closed by spring force Paths/positions 2 – 2 ways / 2 position Orifice size 80,0 – 80mm (3″) Seal material EE – PTFE Body material VA – stainless steel Port connection SA49 – Weld end 88,9 x 2,3 according to ISO 4200, DIN EN ISO 1127, DIN 11866 series B Actuator version C – PA-actuator, VA-threaded bushing at connection of pilot air Actuator size H – Dm 125mm Interface N8 – nipple thread M100 x 2 (standard DN 80) connection of pilot air 0000 – standard pilot air connection resp. integral construction Special Feature: MC13 – flow above seat MC16 – O-ring between cover and actuator housing NK51 – packed seal enclosed Pressure min 0 bar Pressure max 10 bar Pilot pres. min 2 bar Pilot pres. max 7 bar KV 110 m3/h T medium min -10 °C T medium max 180 °C T ambient min -10 °C T ambient max 60 °C |
100% EU Origin |
Crowcon Vietnam |
XG2-A1-01-AC Xgard Type 2 Flameproof Toxic and oxygen detector Hydrogen sulphide 0-100ppm H2S aluminium junction box, M20, ATEX/IECEx |
100% Finland Origin |
Neles/Metso Vietnam |
Code: ND9106HN/K05 Positioner Details Positioner Type: Smart / Digital Positioner Enclosure: IP66 Positioner Enclosure Material: Aluminium alloy Positioner Communication: HART Signal Range: 4-20 mA Positioner Ex Construction: No No Limit Switch Type: Mechanical Switch Model: (K05)OMRON D2VW-5 Positioner Conduit Entry: M20x1.5 |
100% Japan Origin |
Mitsubishi Vietnam |
Model: FR-A840-00126-E2-60 Biến tần |
100% Japan Origin |
Mitsubishi Vietnam |
Model: FR-A840-00770-E2-60 Biến tần |
100% Austria Origin |
E+E ELEKTRONIK Vietnam |
Code: EE23-T4HS3K5D1GA6SBL-20SBH120DT2 Temperature Sensor |
100% EU Origin |
E+E Vietnam |
Code: EE23-T4HS3K5D1/GA6SBL-20SBH120DT2 Humidity/Temperature Sensor |
100% USA Origin |
Bently Nevada Vietnam |
Model: 330500-02-CN Velocity Sensor |
100% EU/ Philippines Origin |
MOOG Vietnam |
G761-3033B Description: S63JOGA4VPL Valve |
100% Korea Origin |
Higen Vietnam |
Model: I01HK2GSNH Geared motor with reducer 1/25 0.75 kW, 1 HP, 60Hz |
Bently Nevada 330500 Velomitor Piezo-velocity Sensor Bently Nevada – Cảm biến vận tốc Bently Nevada
- Tên thiết bị: Velocity Sensor– Cảm biến vận tốc
- Mã đặt hàng: 330500-02-CN
- Nhà sản xuất: Bently Nevada – USA
- Nhà cung cấp: STC Việt Nam, Đại lý chính thức Bently Nevada tại Việt Nam, Bently Nevada Vietnam
Cảm biến vận tốc Piezo Bently Nevada được thiết kế để đo độ rung tuyệt đối của thân, vỏ, hoặc ổ trục, (liên quan đến dung lượng ống), vỏ bọc, hoặc rung động kết cấu. Cảm biến vận tốc Bently Nevada dòng 330500 là một máy đo gia tốc áp điện chuyên dụng kết hợp các thiết bị điện tử tích hợp nhúng trong một thiết kế trạng thái rắn
Cảm biến vận tốc Piezo Bently Nevada dòng 330500 kết hợp các thiết bị điện tử ở trạng thái rắn và không có bộ phận chuyển động, nên nó không bị suy giảm và mài mòn cơ học và có thể được lắp theo chiều dọc, chiều ngang hoặc ở bất kỳ góc định hướng nào khác
Electrical specification
Độ nhạy | 3.94mV/mm/s (100 mV/in/s) ±5%. |
Tần suất phản hồi | 4.5 Hz to 5 kHz (270 cpm to 300 kcpm) ±3.0 dB. 6.0 Hz to 2.5 kHz (360 cpm to 150 kcpm) ±0.9 dB. |
Mức nhiệt độ nhạy | -14% to +7.5% typical over the operating temperature range. |
Phạm vi vận tốc | 1270 mm/s (50 in/s) peak. |
Độ nhạy ngang | Less than 5% of sensitivity. |
Biên độ tuyến tính | ±2% to 152 mm/s (6 in/s) peak. |
tần suất cộng hưởng | Greater than 12 kHz. |
Điện áp đầu ra | -12 ±3.0 VDC, over temperature referenced to Pin A. |
Trở kháng đầu ra | Less than 2400 Ω |
Tạp nhiễu dải rộng | 0.004 mm/s (160 μin/s) rms, nomina |
Điểm tiếp đất | Case isolated |
Chiều dài cáp tối đa | 305 metres (1,000 feet) of cable, part number 02173006, with no degradation of signal. |
Công ty TNHH DV TM Song Thành Công là đại lý phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị tiêu chuẩn cao trong công nghiệp. Luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu cho quý khách hàng.Tin tưởng vào các cảm biến bền và không hao mòn của chúng tôi, chúng tôi có thể tùy chỉnh cho ứng dụng của bạn theo yêu cầu. Chúng tôi có các giải pháp được chứng nhận phù hợp!
Truy cập Fanpage để theo dõi tin tức hằng ngày
Xem thêm sản phẩm chính hãng giá rẻ tại đây
Sẵn giá – Báo ngay – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn, lắp đặt 24/7
Số ĐT: 0859200531 ( Mr. Vương)
Email: vuong@songthanhcong.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.