Fluke 117 Đồng hồ vạn năng Fluke STC Việt Nam
Vui lòng liên hệ Công Ty Song Thành Công để được hỗ trợ giá tốt nhất.
Giới thiệu
Fluke 117 Đồng hồ vạn năng Fluke STC Việt Nam. Hiện đang được Song Thành Công phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.
Thiết bị hiện đang được sử dụng trong các lĩnh vực: Thực phẩm, Điện lực, Dầu Khí, Năng lượng mặt trời, Dệt May, Công nghiệp 4.0, Công nghiệp tự động hóa.
Tính năng
Specifications |
||
Maximum voltage between any terminal and earth ground |
600 V |
|
Safety |
IEC 61010-1: Pollution Degree 2IEC 61010-2-033: CAT III 600V |
|
Fuse for A input |
11 A, 1000 V FAST Fuse (Fluke PN 803293) |
|
Display |
Digital: 6,000 counts, updates 4 per second |
|
Bar graph |
33 segments, updates 32 per second |
|
Operating temperature |
-10°C to +50°C |
|
Storage temperature |
-40°C to +60°C |
|
Battery type |
9 volt Alkaline, IEC 6LR61 |
|
Battery life |
400 hours typical, without backlight |
|
Accuracy Specifications |
||
DC millivolts |
Range/resolution |
600.0 mV / 0.1 mV |
Accuracy |
±([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2 |
|
DC volts |
Range/resolution |
6.000 V / 0.001 V60.00 V / 0.01 V600.00 V / 0.1 V |
Accuracy |
±([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2 |
|
Auto volts |
Range/resolution |
600.0 V / 0.1 V |
Accuracy |
2.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz)4.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz) |
|
AC millivolts¹ True RMS |
Range/resolution |
600.0 mV / 0.1 mV |
Accuracy |
1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz)2.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz) |
|
AC volts¹ True RMS |
Range/resolution |
6.000 V / 0.001 V60.00 V / 0.01 V600.0 V / 0.1 V |
Accuracy |
1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz)2.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz) |
|
Continuity |
Range/resolution |
600 Ω / 1 Ω |
Accuracy |
Beeper on < 20 Ω, off > 250 Ω detects opens or shorts of500 μs or longer. |
|
Ohms |
Range/resolution |
600.0 Ω / 0.1 Ω6.000 kΩ / 0.001 kΩ60.00 kΩ / 0.01 kΩ600.0 kΩ / 0.1 kΩ6.000 MΩ / 0.001 MΩ |
Accuracy |
0.9% + 1 |
|
Range/resolution |
40.00 MΩ / 0.01 MΩ |
|
Accuracy |
5% + 2 |
|
Diode test |
Range/resolution |
2.00 V / 0.001 V |
Accuracy |
0.9% + 2 |
|
Capacitance |
Range/resolution |
1000 nF / 1 nF10.00 μF / 0.01 μF100.0 μF / 0.1 μF9999 μF / 1 μF100 μF to 1000 μF |
Accuracy |
1.9% + 2 |
|
Range/resolution |
> 1000 μF |
|
Accuracy |
5% + 20% |
|
Lo-Z capacitance |
Range |
1 nF to 500 μF |
Accuracy |
10% + 2 typical |
|
AC amps True RMS (45 Hz to 500 Hz) |
Range/resolution |
6.000 A / 0.001 A10.00 A / 0.01 A |
Accuracy |
1.5% + 320 A continuous overload for 30 seconds max |
|
DC amps |
Range/resolution |
6.000 A / 0.001 A 10.00 A / 0.01 A |
Accuracy |
1.0% + 320 A continuous overload for 30 seconds max |
|
Hz (V or A input)² |
Range/resolution |
99.99 Hz / 0.01 Hz999.9 Hz / 0.1 Hz9.999 kHz / 0.001 Hz50.00 kHz / 0.01 Hz |
Accuracy |
0.1% + 2 |
|
1. All AC voltage ranges except Auto-V/LoZ are specified from 1% to 100% of range. Auto-V/LoZ is specified from 0.0 V.2. Temperature uncertainty (accuracy) does not include the error of the thermocouple probe.2. Frequency is AC coupled, 5 Hz to 50 kHz for AC voltage. Frequency is DC coupled, 45 Hz to 5 kHz for AC current.2. Temperature Range/Resolution: -40°F to 752°F / 0.2°F. |
||
Mechanical and General Specifications |
||
Size |
167 x 84 x 46 mm (6.57 x 3.31 x 1.82 in) |
|
Weight |
550 g |
Công ty TNHH DV TM Song Thành Công là đại lý phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị tiêu chuẩn cao trong công nghiệp. Luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu cho quý khách hàng.Tin tưởng vào các cảm biến bền và không hao mòn của chúng tôi, chúng tôi có thể tùy chỉnh cho ứng dụng của bạn theo yêu cầu. Chúng tôi có các giải pháp được chứng nhận phù hợp!
Truy cập Fanpage để theo dõi tin tức hằng ngày
Xem thêm sản phẩm chính hãng giá rẻ tại đây
Sẵn giá – Báo ngay – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn, lắp đặt 24/7
Số ĐT: 0379720873 – Mr Đức (Zalo)
Email: duc@stc-vietnam.com
Skypee: duc@stc-vietnam.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.