Heidenhain – Cảm ứng đầu dò và hệ thống camera – STC Vietnam

Heidenhain – Cảm ứng đầu dò và hệ thống camera – STC Vietnam

Heidenhain – Cảm ứng đầu dò và hệ thống camera- STC Vietnam

Hãng sản xuất: Heidenhain Vietnam

Nhà cung cấp: STC Vietnam

1

LC 415

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
2

LC 485

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
3

LC 495S

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
4

LC 495F

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
5

LC 495M

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
6

LC 495P

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
7

LF 485

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
8

LS 487

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
9

LS 477

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
10

LC 115

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
11

LC 185

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
12

LC 195S

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
13

LC 195F

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
14

LC 195M

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
15

LC 195P

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
16

LC 211

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
17

LC 281

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
18

LC 291F

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
19

LC 291M

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
20

LF 185

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
21

LS 187

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
22

LS 177

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
23

LB 382

Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
24

LC 116

Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
25

LC 196F

Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
26

LC 416

Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
27

LC 496F

Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
28

LC 201

Absolute Linear Encoders with Full-Size Scale Housing Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
29

LIC 4113V

Exposed Linear Encoders for High Vacuum Bộ mã hóa tuyến tính cho chân không cao Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
30

LIC 4193V

Exposed Linear Encoders for High Vacuum Bộ mã hóa tuyến tính cho chân không cao Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
31

LIP 481V

Exposed Linear Encoders for High and Ultrahigh Vacuum Technology Bộ mã hóa tuyến tính cho công nghệ chân không cao và siêu cao Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
32

LIP 481U

Exposed Linear Encoders for High and Ultrahigh Vacuum Technology Bộ mã hóa tuyến tính cho công nghệ chân không cao và siêu cao Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
33

LIF 481 V

Exposed Linear Encoder for High-Vacuum Technology Bộ mã hóa tuyến tính cho công nghệ chân không cao Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
34

LIF 171

Incremental Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính tăng dần Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
35

LIF 181

Incremental Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính tăng dần Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
36

LS 1679

Incremental Linear Encoder with Integrated Roller Guide Bộ mã hóa tuyến tính tăng dần với hướng dẫn con lăn tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
37

DA 400

Compressed-Air Filter System Hệ thống lọc khí nén Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
38

AT 1200

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
39

AT 3000

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
40

CT 2500

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
41

CT 6000

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
42

MT 101

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
43

MT 1200

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
44

MT 2500

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
45

MT 60

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
46

ST 1200

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
47

ST 3000

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
48

AT 1218

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
49

AT 1217

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
50

AT 3018

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
51

AT 2017

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
52

CT 2501

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
53

CT 2502

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
54

CT 6001

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
55

CT 6002

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
56

MT 1271

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
57

MT1281

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
58

MT 1287

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
59

MT 2571

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
60

MT 2581

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
61

MT 2587

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
62

MT 60M

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
63

MT 60K

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
64

MT 101M

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
65

MT 101K

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
66

ST 1278

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
67

ST 1288

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
68

ST 1277

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
69

ST 1287

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
70

ST 3078

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
71

ST 3088

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
72

ST 3077

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
73

ST 3087

Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
74

MT 12

Incremental Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài gia tăng Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
75

MT 12B

Incremental Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài gia tăng Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
76

MT 12P

Incremental Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài gia tăng Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
77

MT25

Incremental Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài gia tăng Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
78

MT 25B

Incremental Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài gia tăng Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
79

MT25P

Incremental Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài gia tăng Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
80

EQN 1025

Rotary Encoders Bộ mã hóa quay Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
81

ERN 1020

Rotary Encoders Bộ mã hóa quay Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
82

ERN 1030

Rotary Encoders Bộ mã hóa quay Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
83

ERN 1080

Rotary Encoders Bộ mã hóa quay Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
84

ERN 1070

Rotary Encoders Bộ mã hóa quay Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
85

EQN 425

Rotary Encoders Bộ mã hóa quay Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
86

ERN 420

Rotary Encoders Bộ mã hóa quay Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
87

ERN 430

Rotary Encoders Bộ mã hóa quay Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
88

ERN 480

Rotary Encoders Bộ mã hóa quay Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
89

ERN 460

Rotary Encoders Bộ mã hóa quay Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
90

EQN 425

Rotary Encoders Bộ mã hóa quay Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
91

ERN 120

Rotary Encoders Bộ mã hóa quay Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
92

ERN 130

Rotary Encoders Bộ mã hóa quay Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
93

ERN 180

Rotary Encoders Bộ mã hóa quay Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
94

ECI/EQI 1100

Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
95

ECI/EQI 1100 with synchro flange

Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
96

ECI/EBI 1100

Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
97

ECI/EBI/EQI 1300

Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
98

ECI/EBI 100

Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
99

ECI/EBI 4000

Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
100

ERO 1200

Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
101

ERO 1400

Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
102

ECN/EQN/ ERN 1100

Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
103

ECN/EQN/ ERN 1300

Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
104

ECN/ERN 100

Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
105

ECN/EQN/ERN 400

Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
106

ECN/EQN/ERN 400

Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
107

ECN/EQN/ERN 1000

Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
108

EQN/ERN 400

Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
109

ERN 401

Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
110

ERN 120

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
111

ERN 130

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
112

ERN 180

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
113

ECN 113

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
114

ECN 125

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
115

ERN 1321

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
116

ERN 1326

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
117

ERN 1381

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
118

ERN 1387

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
119

ERN 487

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
120

ECN 1313

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
121

ECN 413

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
122

ECN 1325

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
123

ECN 425

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
124

AEF 1323

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
125

ECI 119

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
126

ECI 4010

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
127

EQN 425

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
128

IQN 425

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
129

RIQ 425

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
130

ERO 1420

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
131

ERN 1020

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
132

ERN 1030

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
133

ERN 1080

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
134

ERN 1023

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
135

ERN 1123

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
136

ECI 1118

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
137

EBI 1135

Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
138

IBV 101

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
139

IBV 102

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
140

IBV 600

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
141

IBV 660B

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
142

IBV 3171

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
143

IBV 3271

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
144

EXE 101

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
145

EXE 102

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
146

IBV 6072

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
147

IBV 6172

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
148

IBV 6272

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
149

EIB 192

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
150

EIB 392

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
151

EIB 1512

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
152

EIB 2391S

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
153

EIB 3392S

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
154

EIB 192F

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
155

EIB 392F

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
156

EIB 1592F

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
157

EIB 192M

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
158

EIB 392M

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
159

EIB 1592M

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
160

EIB 3391Y

Interface Electronics Giao diện Điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
161

RCN 2000

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
162

RCN 5000

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
163

RCN 8000

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
164

ECN 200

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
165

RCN 2380

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
166

RCN 2310

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
167

RCN 2390F

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
168

RCN 2390M

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
169

RCN 2580

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
170

RCN 2510

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
171

RCN 2590F

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
172

RCN 2590M

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
173

RCN 5380

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
174

RCN 5310

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
175

RCN 5390F

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
176

RCN 5390M

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
177

RCN 5580

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
178

RCN 5510

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
179

RCN 5590F

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
180

RCN 5590M

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
181

RCN 8380

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
182

RCN 8310

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
183

RCN 8390F

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
184

RCN 8390M

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
185

RCN 8580

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
186

RCN 8510

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
187

RCN 8590F

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
188

RCN 8590M

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
189

ECN 225

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
190

ECN 223F

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
191

ECN 223M

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
192

RON 200

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
193

RON 700

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
194

RON 800

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
195

RPN 800

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
196

RON 900

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
197

ROD 200

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
198

ROD 700

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
199

ROD 800

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
200

RON 225

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
201

RON 275

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
202

RON 285

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
203

RON 287

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
204

RON 785

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
205

RON 786

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
206

RON 886

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
207

RPN 886

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
208

RON 905

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
209

ROD 220

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
210

ROD 270

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
211

ROD 280

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
212

ROD 780

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
213

ROD 880

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
214

ERP 880

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
215

ERP 4000

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
216

ERP 8000

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
217

ERO 6000

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
218

ERO 6100

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
219

ECA 4000

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
220

ERA 4×80

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
221

ERA 4282

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
222

ERP 880

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
223

ERP 4080

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
224

ERP 8080

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
225

ERO 6080

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
226

ERO 6070

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
227

ERO 6180

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
228

ECA 4410

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
229

ECA 4490F

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
230

ECA 4490M

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
231

ERA 4280C

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
232

ERA 4480C

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
233

ERA 4880C

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
234

ERA 4282C

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
235

ERA 7000

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
236

ERA 8000

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
237

ERM 2200

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
238

ERM 200

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
239

ERM 2410

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
240

ERM 2400

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
241

ERM 2900

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
242

ERA 7480 C

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
243

ERA 8480 C

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
244

ERM 2280

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
245

ERM 220

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
246

ERM 280

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
247

ERM 2410

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
248

ERM 2484

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
249

ERM 2485

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
250

ERM 2984

Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
251

ERP 880

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
252

ERP 4000

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
253

ERP 8000

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
254

ERO 6000

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
255

ERO 6100

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
256

ERP 4080

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
257

ERP 8080

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
258

ERO 6080

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
259

ERO 6070

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
260

ERO 6180

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
261

ECA 4000

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
262

ERA 4×80

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
263

ERA 7000

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
264

ERA 8000

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
265

ECA 4412

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
266

ECA 4492 F

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
267

ECA 4492 M

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
268

ECA 4492 P

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
269

ECA 4410

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
270

ECA 4490 F

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
271

ECA 4490 M

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
272

ECA 4490 P

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
273

ERA 4280 C

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
274

ERA 4480 C

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
275

ERA 4880 C

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
276

ERA 4282 C

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
277

ERA 7480 C

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
278

ERA 8480 C

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
279

ERM 2200 series

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
280

ERM 2400 series

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
281

ERM 2410 series

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
282

ERM 2900 series

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
283

AK ERM 2280

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
284

TTR ERM 2200 C

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
285

AK ERM 2420

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
286

TTR ERM 2400

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
287

AK ERM 2480

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
288

TTR ERM 2400

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
289

AK ERM 2410

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
290

TTR ERM 2400 C

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
291

AK ERM 2980

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
292

TTR ERM 2904

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
293

RCN 2000

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
294

RCN 5000

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
295

RCN 8000

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
296

ECN 200

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
297

RCN 2380

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
298

RCN 2310

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
299

RCN 2390 F

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
300

RCN 2390 M

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
301

RCN 2580

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
302

RCN 2510

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
303

RCN 2590 F

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
304

RCN 2590 M

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
305

RCN 5380

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
306

RCN 5310

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
307

RCN 5390 F

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
308

RCN 5390 M

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
309

RCN 5580

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
310

RCN 5510

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
311

RCN 5590 F

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
312

RCN 5590 M

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
313

RCN 8380

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
314

RCN 8310

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
315

RCN 8390 F

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
316

RCN 8390 M

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
317

RCN 8580

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
318

RCN 8510

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
319

RCN 8590 F

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
320

RCN 8590 M

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
321

ECN 225

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
322

ECN 223 F

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
323

ECN 223 M

Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
324

ND 5000 series

Digital Readouts Bộ đọc kỹ thuật số Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
325

ND 7000

Digital Readouts Bộ đọc kỹ thuật số Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
326

POSITIP 8000

Digital Readouts Bộ đọc kỹ thuật số Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
327

ND 5023

Digital Readouts Bộ đọc kỹ thuật số Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
328

ND 7013

Digital Readouts Bộ đọc kỹ thuật số Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
329

ND 7013 I/O

Digital Readouts Bộ đọc kỹ thuật số Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
330

ND 200

Evaluation Electronics Thiết bị điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
331

GAGE-CHEK 2000

Evaluation Electronics Thiết bị điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
332

ND 2100G GAGE-CHEK

Evaluation Electronics Thiết bị điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
333

EIB 700

Evaluation Electronics Thiết bị điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
334

IK 220

Evaluation Electronics Thiết bị điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
335

ND 280

Evaluation Electronics Thiết bị điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
336

ND 287

Evaluation Electronics Thiết bị điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
337

GC 2013

Evaluation Electronics Thiết bị điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
338

GC 2023

Evaluation Electronics Thiết bị điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
339

GC 2093

Evaluation Electronics Thiết bị điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
340

ND 2104G

Evaluation Electronics Thiết bị điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
341

ND 2108G

Evaluation Electronics Thiết bị điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
342

EIB 741

Evaluation Electronics Thiết bị điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
343

EIB 742

Evaluation Electronics Thiết bị điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
344

IK 220

Evaluation Electronics Thiết bị điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
345

GAGE-CHEK 2013

Evaluation Electronics Thiết bị điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
346

GAGE-CHEK 2023

Evaluation Electronics Thiết bị điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
347

GAGE-CHEK 2093

Evaluation Electronics Thiết bị điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
348

EIB 700

Evaluation Electronics Thiết bị điện tử Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
349

TNC 640 HSCI

Connected Machining Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
350

TNC 620 HSCI

Connected Machining Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
351

TNC 320

Connected Machining Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
352

iTNC 530 HSCI

Connected Machining Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
353

iTNC 530

Connected Machining Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
354

TS 460

Touch Probes Đầu dò Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
355

TS 642

Touch Probes Đầu dò Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
356

TS 740

Touch Probes Đầu dò Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
357

TS 150

Touch Probes Đầu dò Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
358

TS 260

Touch Probes Đầu dò Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam
359

TS 248

Touch Probes Đầu dò Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam

======================================================

STC Vietnam là đại lý chính thức của Heidenhain tại Việt Nam – Chúng tôi chuyên cung cấp thiết bị tự động hóa hệ thống và giải pháp tối ưu cho quy trình sản xuất công nghiệp. Chúng tôi luôn mong muốn cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất đến quý khách hàng, Vì vậy hãy vui lòng liên hệ chúng tôi để hỗ trợ thêm về sản phẩm Heidenhain – Cảm ứng đầu dò và hệ thống camerag  !!!

Sẵn giá – Báo ngay –  Bảo hành 12 tháng – Tư vấn, lắp đặt 24/7

Ms. Trinh

SĐT: 0915 159944

Email: stc1@stc-vietnam.com

Skypee: stc1@stc-vietnam.com

 

Heidenhain – Cảm ứng đầu dò và hệ thống camera

Heidenhain – Cảm ứng đầu dò và hệ thống camera

Heidenhain – Cảm ứng đầu dò và hệ thống camera

Heidenhain – Cảm ứng đầu dò và hệ thống camera

Heidenhain – Cảm ứng đầu dò và hệ thống camera

Heidenhain – Cảm ứng đầu dò và hệ thống camera

Heidenhain – Cảm ứng đầu dò và hệ thống camera

Heidenhain – Cảm ứng đầu dò và hệ thống camera

Heidenhain – Cảm ứng đầu dò và hệ thống camera

Heidenhain – Cảm ứng đầu dò và hệ thống camera

Heidenhain – Cảm ứng đầu dò và hệ thống camera

Heidenhain – Cảm ứng đầu dò và hệ thống camera

Heidenhain – Cảm ứng đầu dò và hệ thống camera

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *